phân hủy

(Đổi hướng từ phân huỷ)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ hwḭ˧˩˧fəŋ˧˥ hwi˧˩˨fəŋ˧˧ hwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ hwi˧˩fən˧˥˧ hwḭʔ˧˩

Định nghĩa

sửa

phân huỷ

  1. Tan rã, biến thành chất khác.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa