mint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪnt/
Hoa Kỳ | [ˈmɪnt] |
Danh từ
sửamint /ˈmɪnt/
Động từ
sửamint /ˈmɪnt/
Chia động từ
sửamint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mint | |||||
Phân từ hiện tại | minting | |||||
Phân từ quá khứ | minted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mint | mint hoặc mintest¹ | mints hoặc minteth¹ | mint | mint | mint |
Quá khứ | minted | minted hoặc mintedst¹ | minted | minted | minted | minted |
Tương lai | will/shall² mint | will/shall mint hoặc wilt/shalt¹ mint | will/shall mint | will/shall mint | will/shall mint | will/shall mint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mint | mint hoặc mintest¹ | mint | mint | mint | mint |
Quá khứ | minted | minted | minted | minted | minted | minted |
Tương lai | were to mint hoặc should mint | were to mint hoặc should mint | were to mint hoặc should mint | were to mint hoặc should mint | were to mint hoặc should mint | were to mint hoặc should mint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mint | — | let’s mint | mint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửamint /ˈmɪnt/
- Sở đúc tiền.
- (Nghĩa bóng) Món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận.
- a mint of documents — một nguồn tài liệu vô tận
- a mint of money — một món tiền lớn
- (Nghĩa bóng) Nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế.
Ngoại động từ
sửamint ngoại động từ /ˈmɪnt/
Chia động từ
sửamint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mint | |||||
Phân từ hiện tại | minting | |||||
Phân từ quá khứ | minted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mint | mint hoặc mintest¹ | mints hoặc minteth¹ | mint | mint | mint |
Quá khứ | minted | minted hoặc mintedst¹ | minted | minted | minted | minted |
Tương lai | will/shall² mint | will/shall mint hoặc wilt/shalt¹ mint | will/shall mint | will/shall mint | will/shall mint | will/shall mint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mint | mint hoặc mintest¹ | mint | mint | mint | mint |
Quá khứ | minted | minted | minted | minted | minted | minted |
Tương lai | were to mint hoặc should mint | were to mint hoặc should mint | were to mint hoặc should mint | were to mint hoặc should mint | were to mint hoặc should mint | were to mint hoặc should mint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mint | — | let’s mint | mint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửamint /ˈmɪnt/
- Mới, chưa dùng (tem, sách).
- in mint condition — mới toanh
Tham khảo
sửa- "mint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)