chất rắn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨət˧˥ zan˧˥ | ʨə̰k˩˧ ʐa̰ŋ˩˧ | ʨək˧˥ ɹaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨət˩˩ ɹan˩˩ | ʨə̰t˩˧ ɹa̰n˩˧ |
Danh từ
sửachất rắn
- Chất ở trạng thái luôn luôn có hình dạng và thể tích nhất định, không tuỳ thuộc vào vật chứa.
- Đường, muối, sắt, ... là các chất rắn.
Dịch
sửa- tiếng Anh: solid