Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chất rắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
Sửa đổi
Wikipedia
có bài viết về:
chất rắn
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨət
˧˥
zan
˧˥
ʨə̰k
˩˧
ʐa̰ŋ
˩˧
ʨək
˧˥
ɹaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨət
˩˩
ɹan
˩˩
ʨə̰t
˩˧
ɹa̰n
˩˧
Danh từ
Sửa đổi
chất rắn
Trạng thái rắn là một trong ba trạng thái thường gặp của các chất
Dịch
Sửa đổi
tiếng Anh:
solid
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
. (Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)