Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chất đốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨət
˧˥
ɗot
˧˥
ʨə̰k
˩˧
ɗo̰k
˩˧
ʨək
˧˥
ɗok
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨət
˩˩
ɗot
˩˩
ʨə̰t
˩˧
ɗo̰t
˩˧
Danh từ
sửa
chất đốt
Chất
khi
cháy
toả
ra nhiều
nhiệt
, dùng trong
đời sống
và
công nghiệp
, như để
đun
,
chạy
máy
, vân vân.
Củi, than, xăng là những
chất đốt
.
Đồng nghĩa
sửa
nhiên liệu
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
fuel
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam