Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nỗi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Định nghĩa
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
noʔoj
˧˥
noj
˧˩˨
noj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
no̰j
˩˧
noj
˧˩
no̰j
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nỗi”
馁
:
nỗi
餒
:
nỗi
餧
:
nỗi
,
ủy
腇
:
nỗi
Phồn thể
餒
:
nỗi
餧
:
nỗi
,
ủy
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
馁
:
nỗi
𦁀
:
búi
,
nỗi
,
bối
内
:
nội
,
nồi
,
nỗi
,
nói
,
nụi
,
nạp
,
nòi
內
:
nội
,
nỗi
,
nạp
腇
:
nỗi
𢚶
:
nỗi
,
thỏa
餒
:
nuôi
,
nối
,
noi
,
nỗi
餧
:
ổi
,
ủy
,
nỗi
浽
:
nôi
,
nối
,
nỗi
,
nổi
挼
:
nuôi
,
nôi
,
noa
,
nỗi
,
nổi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nỏi
noi
nôi
nổi
nội
nới
nòi
nói
nồi
nối
nơi
Định nghĩa
nỗi
Từ
đặt trước các
danh từ
chỉ
những
tâm trạng
thường có
ý nghĩa
tiêu cực
.
Nỗi
đau khổ.
Nỗi
buồn.
Nỗi
lòng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nỗi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)