Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈə.ðɜː/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

other /ˈə.ðɜː/

  1. Khác.
    we have other evidence — chúng tôi có chứng cớ khác
    it was none other than Nam — không phải ai khác mà chính là Nam
  2. Kia.
    now open the other eye — bây giờ mở mắt kia ra

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

other & đại từ /ˈə.ðɜː/

  1. Người khác, vật khác, cái khác.
    the six other are late — sáu người kia đến chậm
    give me some others — đưa cho tôi một vài cái khác

Phó từ sửa

other /ˈə.ðɜː/

  1. Khác, cách khác.

Tham khảo sửa