Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔn˨˩ tʰən˧˧ɓa̰ːŋ˨˨ tʰəŋ˧˥ɓaːŋ˨˩˨ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˨˨ tʰən˧˥ɓa̰ːn˨˨ tʰən˧˥ɓa̰ːn˨˨ tʰən˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

bạn thân

  1. Bạn gần gũi, gắn bó có thể trao đổi tâm tìnhgiúp đỡ lẫn nhau.
    Anh ấy là bạn thân của tôi.

Tham khảo

sửa