Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
con bạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔn
˧˧
ɓa̰ːʔk
˨˩
kɔŋ
˧˥
ɓa̰ːk
˨˨
kɔŋ
˧˧
ɓaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔn
˧˥
ɓaːk
˨˨
kɔn
˧˥
ɓa̰ːk
˨˨
kɔn
˧˥˧
ɓa̰ːk
˨˨
Danh từ
sửa
con bạc
Kẻ
dự
cuộc đỏ
đen
.
Công an đã bắt cả bọn
con bạc
.
Tham khảo
sửa
"
con bạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)