Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈspɔrt/

Danh từ sửa

disport (từ cổ,nghĩa cổ) /dɪ.ˈspɔrt/

  1. Sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự đùa, sự đùa giỡn.
  2. Trò vui đùa, trò chơi đùa, trò đùa, trò đùa giỡn.

Động từ sửa

disport /dɪ.ˈspɔrt/

  1. Vui đùa, chơi đùa, đùa, đùa giỡn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa