Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

oak (số nhiều oaks) /ˈoʊk/

  1. (Thực vật học) Cây sồi.
  2. sồi.
  3. Màu sồi non.
  4. Gỗ sồi.
  5. Đồ đạc bằng gỗ sồi.
  6. Cửa ngoài (của một loạt buồng, thường bằng gỗ sồitrường đại học Anh).
    to sport one's oak — đóng cửa không tiếp khách
  7. (Thơ ca) Tàu bè bằng gỗ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa