oak
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊk/
Hoa Kỳ | [ˈoʊk] |
Danh từ
sửaoak (số nhiều oaks) /ˈoʊk/
- (Thực vật học) Cây sồi.
- Lá sồi.
- Màu lá sồi non.
- Gỗ sồi.
- Đồ đạc bằng gỗ sồi.
- Cửa ngoài (của một loạt buồng, thường bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh).
- to sport one's oak — đóng cửa không tiếp khách
- (Thơ ca) Tàu bè bằng gỗ.
Thành ngữ
sửa- the Oaks: Cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm.
- Heart of Oak: Đội tàu và thủy thủ của hải quân Anh.
- the Royal oak: Cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 tháng 9 năm 1651.
Tham khảo
sửa- "oak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)