Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɔɪ.əl.ˈspɔrt/

Danh từ sửa

spoilsport (số nhiều spoilsports), spoil-sport ()

  1. Người phá bĩnh, người phá đám.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa