biến dị
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˥ zḭʔ˨˩ | ɓiə̰ŋ˩˧ jḭ˨˨ | ɓiəŋ˧˥ ji˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˩˩ ɟi˨˨ | ɓiən˩˩ ɟḭ˨˨ | ɓiə̰n˩˧ ɟḭ˨˨ |
Tính từ
sửabiến dị
- (hiện tượng) thay đổi ít nhiều về hình dạng, cấu tạo, đặc tính sinh học ở cá thể sinh vật, do ảnh hưởng của các đột biến di truyền hoặc của môi trường khác nhau.
- những hiện tượng biến dị của di truyền
Tham khảo
sửa- Biến dị, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam