Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /spɔɹts/ (Mỹ), /spɔːts/ (Anh), /spo(ː)ɹts/ (những giọng không rhotic mà không gộp horse với hoarse), /spoəts/ (những giọng rhotic mà không gộp horse với hoarse)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh,

Danh từ sửa

sports số nhiều

  1. (  Mỹ) Thể thao.
    intervarsity sports — cuộc thi thể thao giữa các trường đại học
    athletic sports — điền kinh, cuộc thi điền kinh
  2. Dạng số nhiều của .

Đồng nghĩa sửa

thể thao

Từ dẫn xuất sửa

Động từ sửa

sports

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của sport


Chia động từ sửa

Động từ sửa

sports

  1. (Mỉa mai) Chơi thể thao.

Chia động từ sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sport
spɔʁ
sports
spɔʁ

sports số nhiều

  1. Dạng số nhiều của .

Tiếng Latvia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latvia,

Danh từ sửa

sports

  1. Thể thao.
  2. Cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...).

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Thụy Điển sửa

Động từ sửa

sports

  1. Động danh từ bị động của spörja