Tiếng Việt Sửa đổi

Từ nguyên Sửa đổi

Phiên âm từ chữ Hán 忠實.

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ tʰɨ̰ʔk˨˩tʂuŋ˧˥ tʰɨ̰k˨˨tʂuŋ˧˧ tʰɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ tʰɨk˨˨tʂuŋ˧˥ tʰɨ̰k˨˨tʂuŋ˧˥˧ tʰɨ̰k˨˨

Từ tương tự Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

trung thực

  1. Thẳng thắnthành thực.
    Cán bộ trung thực.
    Trung thực trong thi cử.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi