Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dũng khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuʔuŋ
˧˥
xi
˧˥
juŋ
˧˩˨
kʰḭ
˩˧
juŋ
˨˩˦
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟṵŋ
˩˧
xi
˩˩
ɟuŋ
˧˩
xi
˩˩
ɟṵŋ
˨˨
xḭ
˩˧
Danh từ
sửa
dũng khí
Tinh thần
can đảm
đối
mặt
với
khó khăn
,
nguy hiểm
để
thực hiện
những
điều
đúng đắn
.
Dũng khí
vượt qua thử thách.