Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nô đùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
nô
+
đùa
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no
˧˧
ɗṳə
˨˩
no
˧˥
ɗuə
˧˧
no
˧˧
ɗuə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
no
˧˥
ɗuə
˧˧
no
˧˥˧
ɗuə
˧˧
Động từ
sửa
nô
đùa
Chơi đùa
một cách
ồn ào
,
vui vẻ
.
Trẻ em
nô đùa
ngoài sân.
Đồng nghĩa
sửa
đùa giỡn
nô giỡn
Tham khảo
sửa
"
nô đùa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)