Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa +‎ đùa.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no˧˧ ɗṳə˨˩no˧˥ ɗuə˧˧no˧˧ ɗuə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
no˧˥ ɗuə˧˧no˧˥˧ ɗuə˧˧

Động từ sửa

đùa

  1. Chơi đùa một cách ồn ào, vui vẻ.
    Trẻ em nô đùa ngoài sân.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa