Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɔr.tiɳ/

Tính từ

sửa

sporting /ˈspɔr.tiɳ/

  1. (Thuộc) Thể thao; thích thể thao.
    a sporting man — người thích thể thao
  2. Thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm.

Tham khảo

sửa