sportif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spɔʁ.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sportif /spɔʁ.tif/ |
sportifs /spɔʁ.tif/ |
Giống cái | sportive /spɔʁ.tiv/ |
sportives /spɔʁ.tiv/ |
sportif /spɔʁ.tif/
- Xem sport
- Esprit sportif — tinh thần thể thao
- Un public sportif — công chúng có tinh thần thể thao
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sportif /spɔʁ.tif/ |
sportifs /spɔʁ.tif/ |
sportif gđ /spɔʁ.tif/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sportif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)