Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vui chơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vuj
˧˧
ʨəːj
˧˧
juj
˧˥
ʨəːj
˧˥
juj
˧˧
ʨəːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vuj
˧˥
ʨəːj
˧˥
vuj
˧˥˧
ʨəːj
˧˥˧
Động từ
sửa
vui chơi
là những
hành động
có tính chất vui đùa,
giải trí
những đứa trẻ đang
vui chơi
dưới đường.
Đồng nghĩa
sửa
đùa giỡn
giải trí
Dịch
sửa
tiếng Anh:
play
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)