Tiếng Anh sửa

 
SUV

Từ nguyên sửa

Viết tắt của sport utility vehicle.

Danh từ sửa

SUV

  1. Kiểu xe thể thao đa chức năng, hầu hết được thiết kế chủ động 4 bánh và có thể vượt những địa hình xấu.

Từ liên hệ sửa