Xem Finger

Tiếng Anh

sửa
 
finger

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː/, /ˈfɪŋ.gə/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ finger.

Danh từ

sửa

finger (số nhiều fingers) /ˈfɪŋ.ɡɜː/

  1. (Giải phẫu) Ngón tay.
  2. Ngón tay bao găng.
  3. Vật hình ngón tay (trong máy, thức ăn...).
    chocolate fingers — ngón tay sô-cô-la
  4. Đường bộ ra từ bến tàu, nhà ga sân bay... để cho những hành khách lên tàu hay máy bay đang đậu.

Đồng nghĩa

sửa
ngón tay
đường bộ ra từ bến tàu, nhà ga...

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

finger ngoại động từ /ˈfɪŋ.ɡɜː/

  1. Sờ mó.
    to finger a piece of cloth — sờ xem một tấm vải
  2. Ăn tiền, ăn hối lộ.
    to finger someone's money — ăn tiền của ai
  3. Đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay).
    to finger the piano — đánh pianô
  4. (Âm nhạc) Ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc).
  5. Chỉ ra, vạch.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *fingraz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *penkʷ-ros, từ *penkʷe (“5”).

Danh từ

sửa

finger

  1. (Giải phẫu) Ngón tay.

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fingeren finger
Số nhiều fingrene fingre

finger

  1. (Giải phẫu) Ngón tay.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa
Biến tố cho finger Số ít Số nhiều
chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định
Danh cách finger fingret fingrar fingrarna
Sở hữu cách fingers fingrets fingrars fingrarnas

finger gt

  1. (Giải phẫu) Ngón tay.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa