Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

burn

  1. Đốt cháy, tạo ra phản ứng hóa học giữa vật thể và ôxy trong không khí (thường kèm theo việc sinh ra lửa)
  2. Trong máy tính. Ghi thông tin lên đĩa (CD hay DVD, loại ghi được) thông qua các phần mềm và phần cứng (ổ ghi CD, ổ ghi DVD) chuyên dụng.

Dịch

sửa
  1. Trong đời sống
  2. Trong khoa học máy tính

Chữ tương cận

sửa