phalange
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfeɪ.ˌlændʒ/
Danh từ sửa
phalange số nhiều phalanxes /'fælæɳksiz/ /ˈfeɪ.ˌlændʒ/
Danh từ sửa
phalange số nhiều phalanges /fæ'lændʤiz/ (phalange) /'fælændʤ/ /ˈfeɪ.ˌlændʒ/
Tham khảo sửa
- "phalange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fa.lɑ̃ʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
phalange /fa.lɑ̃ʒ/ |
phalanges /fa.lɑ̃ʒ/ |
phalange gc /fa.lɑ̃ʒ/
- Đốt (ngón tay, ngón chân).
- Đội.
- Phalange de travailleurs — đội lao động
- Đội quân.
- (Phalange) Tổ chức Pha-lăng (một tổ chức phát xít ở Tây Ban Nha).
- (Sử học) Đội hình chiến đấu (cổ Hy Lạp).
Tham khảo sửa
- "phalange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)