fingering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/
Động từ
sửafingering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của finger.
Danh từ
sửafingering
- Sự sờ mó.
- (tình dục) hành động dùng ngón tay thâm nhập và kích thích tình dục vào âm đạo, hậu môn của mình hoặc của người khác, như móc lốp, móc cua.
- (Âm nhạc) Ngón bấm.
- Len mịn (để đan bít tất).
Tham khảo
sửa- "fingering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)