Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

fingering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "finger" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fingering /ˈfɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/

  1. Sự sờ mó.
  2. (tình dục) hành động dùng ngón tay thâm nhập và kích thích tình dục vào âm đạo, hậu môn của mình hoặc của người khác, như móc lốp, móc cua.
  3. (Âm nhạc) Ngón bấm.

Danh từ sửa

fingering /ˈfɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/

  1. Len mịn (để đan bít tất).

Tham khảo sửa