Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

fingering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của finger.

Danh từ

sửa

fingering

  1. Sự sờ mó.
  2. (tình dục) hành động dùng ngón tay thâm nhập và kích thích tình dục vào âm đạo, hậu môn của mình hoặc của người khác, như móc lốp, móc cua.
  3. (Âm nhạc) Ngón bấm.
  4. Len mịn (để đan bít tất).

Tham khảo

sửa