Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ringfinger ringfingeren
Số nhiều ringfingrer ringfingrene

ringfinger

  1. Ngón áp út, ngón tay đeo nhẫn.
    Ringfingeren min er nesten så kort som lillefingeren.

Tham khảo

sửa