Tiếng Anh sửa

 
pie

Danh từ sửa

pie

  1. (Động vật học) Ác là.

Danh từ sửa

pie

  1. Bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt.
    meat pie — bánh pa-tê
    jam pie — bánh nướng nhân mứt
    cream pie — bánh kem
    mud pie — bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

pie

  1. Đồng pi (tiền Pa-ki-xtan).

Danh từ sửa

pie ((cũng) printers' gõn

  1. Đống chữ in lộn xộn.
  2. (Nghĩa bóng) Sự hỗn độn, sự lộn xộn.

Ngoại động từ sửa

pie ngoại động từ

  1. Trộn lộn xộn (chữ in).

Tham khảo sửa

Tiếng Latvia sửa

Giới từ sửa

pie + thuộc cách số ít, vị cách số nhiều

  1. Ở tại (chỉ vị trí).
  2. Cùng.