Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.5
Ngoại động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Latvia
2.1
Giới từ
3
Tiếng Tà Mun
3.1
Số từ
3.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
pie
Danh từ
sửa
pie
(
Động vật học
)
Ác là
.
Danh từ
sửa
pie
Bánh
pa-tê
;
bánh nướng
nhân
ngọt
.
meat
pie
— bánh pa-tê
jam
pie
— bánh nướng nhân mứt
cream
pie
— bánh kem
mud
pie
— bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)
Thành ngữ
sửa
to eat humble pie
:
Xem
Humble
to have a finger in the pie
: Có
dính dáng
đến
việc
ấy, có
nhúng tay
vào
việc
ấy.
Danh từ
sửa
pie
Đồng
pi
(tiền Pa-ki-xtan).
Danh từ
sửa
pie
((cũng) printers' gõn
Đống
chữ in
lộn xộn
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
hỗn
độn, sự
lộn xộn
.
Ngoại động từ
sửa
pie
ngoại động từ
Trộn
lộn xộn
(chữ in).
Tham khảo
sửa
"
pie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Latvia
sửa
Giới từ
sửa
pie
+
thuộc cách
số ít
,
vị cách
số nhiều
Ở tại (chỉ vị trí).
Cùng
.
Tiếng Tà Mun
sửa
Số từ
sửa
pie
hai
.
Tham khảo
sửa
Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.