muốn
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muən˧˥ | muəŋ˩˧ | muəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muən˩˩ | muən˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từSửa đổi
muốn
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: to want (1), to want to (2)
- Tiếng Hà Lan: willen (1 & 2)
- Tiếng Nga: хотеть (hotét') (chưa hoàn thành) (1 & 2), захотеть (zahotét') (hoàn thành) (1 & 2)
- Tiếng Pháp: vouloir (1 & 2)