Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nawŋ˧˥ la̤wŋ˨˩na̰wŋ˩˧ lawŋ˧˧nawŋ˧˥ lawŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nawŋ˩˩ lawŋ˧˧na̰wŋ˩˧ lawŋ˧˧

Từ tương tự

Tính từ

nóng lòng

  1. Cảm thấy khó chịu vì phải đợi lâu.
    Nóng lòng chờ thư bạn.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa