Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sờ mó
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̤ː
˨˩
mɔ
˧˥
ʂəː
˧˧
mɔ̰
˩˧
ʂəː
˨˩
mɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəː
˧˧
mɔ
˩˩
ʂəː
˧˧
mɔ̰
˩˧
Động từ
sửa
sờ
mó
Sờ
nói chung.
Chớ
sờ mó
lung tung mà điện giật đấy!
Tham khảo
sửa
"
sờ mó
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)