Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuəŋ˧˧ la̰wŋ˧˩˧ɓuəŋ˧˥ lawŋ˧˩˨ɓuəŋ˧˧ lawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuəŋ˧˥ lawŋ˧˩ɓuəŋ˧˥˧ la̰ʔwŋ˧˩

Động từ sửa

buông lỏng

  1. Không siết chặt, không kiềm giữ, để cho lỏng lẻo, tự do.
    Buông lỏng dây cương.
    Kỉ luật bị buông lỏng.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Buông lỏng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam