Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.dʒət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

digit /ˈdɪ.dʒət/

  1. Ngón chân, ngón tay.
  2. Ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo).
  3. (Thiên văn học) Ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực).
  4. Con số (A-rập).

Tham khảo sửa