digit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.dʒət/
Hoa Kỳ | [ˈdɪ.dʒət] |
Danh từ
sửadigit /ˈdɪ.dʒət/
- Ngón chân, ngón tay.
- Ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo).
- (Thiên văn học) Ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực).
- Con số (A-rập).
Tham khảo
sửa- "digit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)