Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuəj˧˧ʨuəj˧˥ʨuəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuəj˧˥ʨuəj˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

chuôi

  1. Bộ phận ngắn để cầm nắm trong một số dụng cụlưỡi sắc, nhọn.
    Chuôi dao.
    Chuôi gươm.
    Nắm đằng chuôi.

Tham khảo

sửa