Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chuôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuəj
˧˧
ʨuəj
˧˥
ʨuəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuəj
˧˥
ʨuəj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
洡
:
soi
,
lầy
,
dội
,
sủi
,
giội
,
dồi
,
xùi
,
sùi
,
chuôi
,
suối
,
suôi
,
doi
,
lồi
,
lội
𣙯
:
chuôi
,
rui
槯
:
thoi
,
chuồi
,
chuôi
,
chuối
摧
:
tủy
,
thôi
,
xòi
,
tồi
,
chuôi
,
tòi
,
toả
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chuỗi
chuối
Danh từ
chuôi
Bộ phận
ngắn
để
cầm nắm
trong một
số
dụng cụ
có
lưỡi
sắc
,
nhọn
.
Chuôi
dao.
Chuôi
gươm.
Nắm đằng
chuôi
.
Tham khảo
sửa
"
chuôi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)