Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng K'Ho
2.1
Danh từ
2.1.1
Từ dẫn xuất
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṳj
˨˩
ʂuj
˧˧
ʂuj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
洡
:
soi
,
lầy
,
dội
,
sủi
,
giội
,
dồi
,
xùi
,
sùi
,
chuôi
,
suối
,
suôi
,
doi
,
lồi
,
lội
㵢
:
trôi
,
sôi
,
lôi
,
loi
,
sùi
,
trồi
𠱤
:
rồi
,
trội
,
sùi
,
trỗi
,
tròi
,
lối
淶
:
rài
,
rợi
,
lầy
,
rơi
,
lơi
,
lây
,
lai
,
rời
,
sùi
,
trây
,
trầy
,
rai
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sui
sủi
Động từ
sùi
Nổi bọt
lên
thành từng đám.
Sóng biển
sùi
bọt trắng xoá.
Cốc bia
sùi
bọt.
Nói
sùi
bọt mép.
Nổi lên
thành
những
nốt
nhỏ trên
bề mặt
.
Mặt
sùi
trứng cá.
Thanh sắt
sùi
gỉ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sùi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng K'Ho
sửa
Danh từ
sửa
sùi
tiếng
xua
gà
.
Từ dẫn xuất
sửa
vơsùi
Tham khảo
sửa
Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985)
Ngữ pháp tiếng Kơ Ho
. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.