Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sṳj˨˩ʂuj˧˧ʂuj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂuj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

sùi

  1. Nổi bọt lên thành từng đám.
    Sóng biển sùi bọt trắng xoá.
    Cốc bia sùi bọt.
    Nói sùi bọt mép.
  2. Nổi lên thành những nốt nhỏ trên bề mặt.
    Mặt sùi trứng cá.
    Thanh sắt sùi gỉ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng K'Ho

sửa

Danh từ

sửa

sùi

  1. tiếng xua .

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.