Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔj
˧˥
ɗɔ̰j
˩˧
ɗɔj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔj
˩˩
ɗɔ̰j
˩˧
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𩟡
:
đói
嚉
:
giối
,
dối
,
chối
,
đói
对
:
đối
,
đổi
,
dối
,
đói
𠲝
:
đổi
,
dối
,
đói
𩛜
:
đói
対
:
đuổi
,
đối
,
đỗi
,
đổi
,
đói
Động từ
sửa
đói
cần thức ăn
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
be hungry
Tiếng Hà Lan
:
honger hebben
Tiếng Pháp
:
avoir faim
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)