Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zoj
˧˥
jo̰j
˩˧
joj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟoj
˩˩
ɟo̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠶡
:
rỗi
,
dối
,
trối
,
trỗi
嚉
:
giối
,
dối
,
chối
,
đói
對
:
tụi
,
nhối
,
rói
,
đôi
,
đối
,
đỗi
,
túi
,
tối
,
đổi
,
dối
,
húi
,
nhói
𢇉
:
dối
:
dối
对
:
đối
,
đổi
,
dối
,
đói
𠲝
:
đổi
,
dối
,
đói
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đọi
đòi
dơi
dồi
dõi
doi
đồi
đỗi
đội
đới
đói
dời
dội
dồi
doi
đôi
đổi
đối
đời
đợi
Tính từ
dối
Không
thực
.
Khôn chẳng tưởng mưu lừa chước
dối
(
GHC
Nếu bạn biết tên đầy đủ của
GHC
, thêm nó vào
danh sách này
.
)
Trgt
.
Trái
với
sự thực
.
Nói
dối
Không
cẩn thận
, không
kĩ
càng
.
Làm
dối
.
Động từ
sửa
dối
Đánh
lừa
.
Dẫu rằng
dối
được đàn con trẻ (
Trần Tế Xương
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
dối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)