Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
suối
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
suối
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
suəj
˧˥
ʂuə̰j
˩˧
ʂuəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuəj
˩˩
ʂuə̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
泉
:
huyền
,
suối
,
toàn
,
tuyền
洡
:
soi
,
lầy
,
dội
,
sủi
,
giội
,
dồi
,
xùi
,
sùi
,
chuôi
,
suối
,
suôi
,
doi
,
lồi
,
lội
:
suối
𤂬
:
ruổi
,
suối
,
suôi
,
xối
,
lối
,
lội
𣷮
:
suối
,
lội
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sưởi
Danh từ
suối
Dòng nước
tự nhiên
ở
miền
đồi
núi
,
chảy
thường xuyên hoặc theo
mùa
,
do
nước
mưa
hoặc
nước ngầm
chảy
ra
ngoài mặt
đất
tạo
nên
.
Tham khảo
sửa
"
suối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)