Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dõi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔʔɔj
˧˥
jɔj
˧˩˨
jɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɔ̰j
˩˧
ɟɔj
˧˩
ɟɔ̰j
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
烩
:
dõi
,
giõi
,
khoái
,
rọi
𡓃
:
dõi
,
sỏi
,
lối
𠼲
:
dõi
,
nhôi
燴
:
quái
,
dõi
,
giõi
,
khoái
,
giọi
,
rọi
,
dọi
唯
:
dũi
,
duôi
,
dõi
,
dói
,
giói
,
dụy
,
dạ
,
giọi
,
giỏi
,
dúi
,
duối
,
duỗi
,
dòi
,
dọi
,
giòe
,
dỏi
,
duy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đọi
đòi
dơi
dối
dồi
doi
đồi
đỗi
đội
đới
đói
dời
dội
dồi
doi
đôi
đổi
đối
đời
đợi
Danh từ
dõi
Dòng dõi
,
nói
tắt
.
Nối
dõi
tông đường.
Thanh
dài
để
cài
ngang
cửa
suốt
từ
bên
này
sang
bên
kia
.
Đóng
dõi
chuồng trâụ
Động từ
sửa
dõi
Tiếp nối
thế hệ
trước.
Dõi
gót.
Dõi
bước cha anh.
Chú ý
,
theo dõi
từng
hoạt động
,
diễn biến
.
Dõi
theo người lạ mặt.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
dõi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)