Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gioi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔj
˧˧
jɔj
˧˥
jɔj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɔj
˧˥
ɟɔj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
堆
:
duôi
,
đòi
,
đồi
,
đôi
,
đoi
,
gioi
,
nhoi
,
doi
,
chui
,
nhọi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giọi
giòi
giổi
giội
giới
giỏi
giồi
giối
giời
Danh từ
gioi
Loài
cây
cùng
họ
với
ổi
,
quả mọng
hình
tương tự
quả
lê
,
màu
trắng
hồng
,
thịt
xốp
hơi
ngọt
và
thơm
.
Đồng nghĩa
sửa
roi
Tham khảo
sửa
"
gioi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)