Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sủi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵj
˧˩˧
ʂuj
˧˩˨
ʂuj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuj
˧˩
ʂṵʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
洡
:
soi
,
lầy
,
dội
,
sủi
,
giội
,
dồi
,
xùi
,
sùi
,
chuôi
,
suối
,
suôi
,
doi
,
lồi
,
lội
𨆢
:
lôi
,
sủi
,
lùi
,
lui
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sùi
sui
Động từ
sủi
Nói
nước
đã
bắt đầu
lên
bọt
sắp
sôi
.
Nước
sủi
.
(
Khẩu ngữ
)
Như
bùng
.
Huỷ bỏ
,
trốn tránh
dự định
đang hoặc sắp sửa
thực hiện
.
Môn học đó buồn ngủ chết đi được, hôm nay mình
sủi
luôn đây!
Tính từ
sửa
sủi
(
Ngôn ngữ mạng
)
Từ chỉ cách
sống
thể hiện
cá tính
,
thử thách
,
sáng tạo
, làm hết mình cho
cuộc đời
. Thường là ở người
trẻ
.
Mình được rất nhiều lợi ích khi sống
sủi
! Mình mạnh dạn đi du lịch nhiều quốc gia và đó là trải nghiệm vô cùng đáng nhớ.
Tham khảo
sửa
"
sủi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)