deep
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdiːp/
Hoa Kỳ | [ˈdiːp] |
Tính từ
sửadeep (so sánh hơn deeper, so sánh nhất deepest)
- Sâu.
- a deep river — sông sâu
- a deep wound — vết thương sâu
- Khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm.
- a deep mystery — điều bí ẩn khó khám phá ra
- a deep scheme — âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội
- Sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm.
- deep sorrow — nỗi buồn sâu xa
- deep gratitude — lòng biết ơn sâu sắc
- deep learning — học vấn uyên thâm
- deep influence — ảnh hưởng sâu sắc
- deep thinker — nhà tư tưởng sâu sắc
- deep feelings — tình cảm sâu sắc
- deep in the human heart — am hiểu lòng người
- Ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào.
- deep in mud — ngập sâu trong bùn
- deep in debt — nợ ngập đầu
- deep in study — miệt mài học tập
- deep in thought — trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung
- deep in love — yêu say đắm
- deep in a pursult — mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì)
- Trầm.
- a deep voice — giọng trầm
- Sẫm, thẫm, thắm (màu sắc).
- deep colour — màu sẫm
- Vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...
- deep disgrace — điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế
- a deep sleep — giấc ngủ say
- a deep sin — tội nặng
- a deep drinker — người nghiện rượu nặng
- a deep sigh — tiếng thở dài sườn sượt
- deep silence — sự lặng ngắt như tờ
- merged in deep shadows — chìm trong bóng tối dày đặc
- (Từ lóng) Khôn ngoan, láu, ranh mãnh.
- he's a deep one — hắn là một thằng láu
Thành ngữ
sửa- to be in deep water(s): Gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn.
- to draw up five deep: (Quân sự) Đứng thành năm hàng.
- to go [in] off the deep end:
- deep morning: Đại tang.
Phó từ
sửadeep /ˈdiːp/
- Sâu.
- to dig deep into the ground — đào sâu xuống đất
- to go deep into the details — đi sâu vào chi tiết
- Muộn, khuya.
- to work deep into the night — làm việc đến tận khuya
- Nhiều.
- to drink deep — uống nhiều
- to play deep — đánh lớn (đánh bạc)
Thành ngữ
sửa- still waters run deep: (Tục ngữ) Những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi.
Danh từ
sửadeep /ˈdiːp/
- (Thơ ca) (the deep) biển cả.
- (Thường Số nhiều) đáy sâu (của đại dương).
- Vực thẳm, vực sâu.
- (Nghĩa bóng) Nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm.
- Giữa.
- in the deep of winter — giữa mùa đông
- in the deep of night — lúc nửa đêm
Tham khảo
sửa- "deep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)