deep
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửadeep (so sánh hơn deeper, so sánh nhất deepest)
- Sâu.
- a deep river — sông sâu
- a deep wound — vết thương sâu
- Khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm.
- a deep mystery — điều bí ẩn khó khám phá ra
- a deep scheme — âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội
- Sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm.
- deep sorrow — nỗi buồn sâu xa
- deep gratitude — lòng biết ơn sâu sắc
- deep learning — học vấn uyên thâm
- deep influence — ảnh hưởng sâu sắc
- deep thinker — nhà tư tưởng sâu sắc
- deep feelings — tình cảm sâu sắc
- deep in the human heart — am hiểu lòng người
- Ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào.
- deep in mud — ngập sâu trong bùn
- deep in debt — nợ ngập đầu
- deep in study — miệt mài học tập
- deep in thought — trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung
- deep in love — yêu say đắm
- deep in a pursult — mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì)
- Trầm.
- a deep voice — giọng trầm
- Sẫm, thẫm, thắm (màu sắc).
- deep colour — màu sẫm
- Vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...
- deep disgrace — điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế
- a deep sleep — giấc ngủ say
- a deep sin — tội nặng
- a deep drinker — người nghiện rượu nặng
- a deep sigh — tiếng thở dài sườn sượt
- deep silence — sự lặng ngắt như tờ
- merged in deep shadows — chìm trong bóng tối dày đặc
- (Từ lóng) Khôn ngoan, láu, ranh mãnh.
- he's a deep one — hắn là một thằng láu
Thành ngữ
sửaPhó từ
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- "deep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)