Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muộn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Phó từ
1.5.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
muən
˨˩
muəŋ
˨˨
muəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muən
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “muộn”
满
:
mãn
,
muộn
㥃
:
muộn
㦖
:
muộn
懣
:
muộn
懑
:
muộn
鞔
:
man
,
muộn
闷
:
môn
,
muộn
悶
:
môn
,
ỷ
,
muộn
焖
:
muộn
惛
:
hôn
,
muộn
惽
:
hôn
,
muộn
燜
:
muộn
滿
:
mãn
,
man
,
muộn
Phồn thể
懣
:
muộn
燜
:
muộn
悶
:
muộn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
懣
:
muộn
㦖
:
muộn
,
muốn
懑
:
muộn
闷
:
mụn
,
muộn
,
muốn
悶
:
mụn
,
môn
,
muộn
,
muốn
,
muôn
焖
:
muộn
惛
:
hôn
,
muộn
晚
:
văn
,
vãn
,
muộn
燜
:
muộn
滿
:
mởn
,
mớn
,
man
,
muộn
,
mãn
Tính từ
muộn
: mà đã đến sau lúc trông đợi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
tardy
Tiếng Hà Lan
:
laat
Tiếng Pháp
:
tardif
Phó từ
sửa
muộn
: sau lúc trông đợi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
late
Tiếng Hà Lan
:
laat
Tiếng Nga
:
поздно
(pózdno)
Tiếng Pháp
:
tard