Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdiːpɪst/

Tính từ sửa

deepest (cấp cao nhất của deep)

  1. sâu nhất, sâu sắc nhất.
    the deepest suttas
    những bài kinh sâu sắc nhất

Từ đảo chữ sửa