khuya
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwiə˧˧ | kʰwiə˧˥ | kʰwiə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwiə˧˥ | xwiə˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
sửakhuya
- Vào giờ đã muộn trong buổi đêm.
- Bến Tầm Dương canh khuya đưa khách (Tỳ bà hành)
- Buồn trông gương sớm đèn khuya (
BNT
Nếu bạn biết tên đầy đủ của BNT, thêm nó vào danh sách này.)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khuya", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)