Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ranh mãnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zajŋ
˧˧
maʔajŋ
˧˥
ʐan
˧˥
man
˧˩˨
ɹan
˧˧
man
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹajŋ
˧˥
ma̰jŋ
˩˧
ɹajŋ
˧˥
majŋ
˧˩
ɹajŋ
˧˥˧
ma̰jŋ
˨˨
Tính từ
sửa
ranh mãnh
Tinh khôn
,
tinh quái
và rất
nghịch ngợm
.
Thằng bé rất
ranh mãnh
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mischievous