Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 患難.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔn˨˩ na̰ːʔn˨˩hwa̰ːŋ˨˨ na̰ːŋ˨˨hwaːŋ˨˩˨ naːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwan˨˨ naːn˨˨hwa̰n˨˨ na̰ːn˨˨

Danh từ

sửa

(loại từ cơn) hoạn nạn

  1. Tai ách gây ra khổ sở.

Tham khảo

sửa