Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoạn nạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
患難
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̰ːʔn
˨˩
na̰ːʔn
˨˩
hwa̰ːŋ
˨˨
na̰ːŋ
˨˨
hwaːŋ
˨˩˨
naːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwan
˨˨
naːn
˨˨
hwa̰n
˨˨
na̰ːn
˨˨
Danh từ
sửa
(
loại từ
cơn
)
hoạn
nạn
Tai ách
gây
ra
khổ sở
.
Tham khảo
sửa
"
hoạn nạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)