bí ẩn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓi˧˥ ə̰n˧˩˧ | ɓḭ˩˧ əŋ˧˩˨ | ɓi˧˥ əŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓi˩˩ ən˧˩ | ɓḭ˩˧ ə̰ʔn˧˩ |
Tính từ
sửabí ẩn
- (Hoặc d.) . (Bên trong) có chứa đựng điều gì kín đáo, khó hiểu.
- Nụ cười bí ẩn.
- Khám phá bí ẩn của thiên nhiên (d.).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bí ẩn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)