Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sâu kín
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səw
˧˧
kin
˧˥
ʂəw
˧˥
kḭn
˩˧
ʂəw
˧˧
kɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəw
˧˥
kin
˩˩
ʂəw
˧˥˧
kḭn
˩˧
Tính từ
sửa
sâu kín
Sâu sắc
và không để
lộ
ra
.
Từ những góc
sâu kín
nhất của tấm lòng mình (
Nguyễn Xuân Sanh
)
Tham khảo
sửa
"
sâu kín
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)