Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sẫm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səʔəm
˧˥
ʂəm
˧˩˨
ʂəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂə̰m
˩˧
ʂəm
˧˩
ʂə̰m
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sấm
Tính từ
sửa
sẫm
(
Màu sắc
)
Đậm
và
hơi
tối
.
Sẫm
màu.
Đỏ
sẫm
.
Tím
sẫm
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
deep
Tiếng Pháp
:
foncé
Tham khảo
sửa
"
sẫm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)