Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
䝄
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
䝄
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
䝄
U+4744
,
䝄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4744
←
䝃
[U+4743]
CJK Unified Ideographs Extension A
䝅
→
[U+4745]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
25
Bộ thủ
:
豆
+
18 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+4744
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
shuāng
(
shuang
1
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄕㄨㄤ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
soeng
1
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
shuāng
Chú âm phù hiệu
:
ㄕㄨㄤ
Tongyong Pinyin
:
shuang
Wade–Giles
:
shuang
1
Yale
:
shwāng
Gwoyeu Romatzyh
:
shuang
Palladius
:
шуан
(šuan)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ʂu̯ɑŋ⁵⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
soeng
1
Yale
:
s
ē
ung
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
soeng
1
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
sêng
1
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/sœ̽ːŋ
⁵⁵
/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
䝄
Đậu đũa
.
Xem thêm
sửa
𧰤
Tham khảo
sửa
Từ 䝄 trên
字海 (叶典)