Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰wŋ˧˩˧ʂəwŋ˧˩˨ʂəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˧˩ʂə̰ʔwŋ˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

sổng

  1. Thoát ra ngoài chỗ bị nhốt, bị giam cầm.
    sổng.
    sổng.

Tham khảo

sửa